Một Số Dự Án Phú An Nam Cung Cấp Vật Tư
Ngày đăng: 16 Tháng Hai, 2022
DỰ ÁN PHÚ AN NAM CUNG CẤP
STT | TÊN DỰ ÁN | VẬT TƯ SỬ DỤNG | KHỐI LƯỢNG |
1 | Đường vành đai sân bay Cần Thơ | Bấc thấm đứng | 500.000 (md) |
Vải địa ART 12 | 80.000 (m2) | ||
Vải địa PP25 | 50.000 (m2) | ||
2 | Sân Golf Củ Chi | Vải địa ART 12 | 100.000 (m2) |
Vải địa ART 25 | 40.000 (m2) | ||
3 | Đường ven biển phía Nam đi qua Thành phố Rạch Giá | Vải địa ART 12 | 150.000 (m2) |
Vải địa ART 25 | 65.000 (m2) | ||
4 | Nâng cấp đô thị vùng đồng bằng Sông Cửu Long | Vải địa ART 12 | 80.000 (m2) |
Vải địa ART 25 | 40.000 (m2) | ||
5 | Đường Thủ Thừa – Bình Thành – Hòa Khánh | Vải địa ART 12 | 100.000 (m2) |
Vải địa ART 20 | 50.000 (m2) | ||
6 | Cảng Thị Vải | Vải địa ART 12 | 40.000 (m2) |
Vải địa ART 25 | 25.000 (m2) | ||
Vải địa GET 20 | 30.000 (m2) | ||
Vải địa GET 40 | 15.000 (m2) | ||
7 | Hồ chứa rác thải Lâm Đồng | Màng HDPE | 9.000 (m2) |
8 | Hồ chứa nước ngọt Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Màng HDPE | 8.000 (m2) |
9 | Đường dẫn vào cầu Cao Lãnh | Bấc thấm đứng | 450.000 (md) |
Vải địa ART 12 | 120.000 (m2) | ||
Vải địa ART 25 | 80.000 (m2) | ||
Vải địa GET 10 | 20.000 (m2) | ||
Vải địa GET 20 | 15.000(m2) | ||
10 | Kè chống sạt lở H. Đất Đỏ, Bà Rịa – Vũng Tàu | Rọ đá | 500 (cái) |
Vải địa ART 28D | 10.000 (m2) | ||
11 | Kè Cần Thơ | Rọ đá | 2.000 (cái) |
12 | Đường nội bộ Trảng Bàng, Tây Ninh | Vải địa ART 9 | 60.000(m2) |
13 | Đường Hồ Chí Minh: Đoạn Năm Căn – Đất Mũi | Vải địa ART 12 | 360.000(m2) |
Vải địa ART 25 | 210.000 (m2) | ||
Vải địa GET 20 | 100.000 (m2) | ||
14 | Đường dẫn vào đường cao tốc Bến Lức – Long Thành | Vải địa ART 12 | 250.000 (m2) |
Vải địa ART 25 | 125.000 (m2) | ||
15 | Mở rộng khu công nghệ cao TP. Thủ Đức (Quận 9 cũ) | Vải địa ART 12 | 500.000 (m2) |
Vải địa ART 25 | 300.000 (m2) | ||
Vải địa GET 10 | 200.000 (m2) | ||
Vải địa GET 20 | 150.000 (m2) | ||
16 | Khu xử lý rác thải Củ Chi | Màng HDPE 1.0mm | 35.000 (m2) |
17 | Khu đô thị mới Thủ Thiêm | Bấc thấm đứng | 1.450.000 (md) |
Vải địa ART 12 | 500.00 (m2) | ||
Vải địa ART 25 | 350.000 (m2) | ||
Vải địa GET 10 | 250.000 (m2) | ||
Vải địa GET 20 | 200.000 (m2) | ||
18 | Bãi rác Đa Phước – Bình Chánh (Giai đoạn 1) | Vải địa ART 12 | 350.000 (m2) |
Màng HDPE | 15.000 (m2) | ||
19 | Đường Nguyễn Văn Cừ | Vải địa ART 12 | 120.000 (m2) |
Vải địa ART 15 | 75.000 (m2) | ||
Vải địa GET 20 | 45.000 (m2) | ||
20 | Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải | Vải địa ART 28 | 145.000 (m2) |