Các loại đá dùng cho làm đường bộ
Ngày đăng: 5 Tháng mười một, 2025
Trong các công trình giao thông, vật liệu làm đường chính là yếu tố quyết định độ bền và khả năng chịu tải của toàn bộ kết cấu. Trong đó, các loại đá dùng cho làm đường bộ giữ vai trò đặc biệt quan trọng. Chúng không chỉ tạo nên nền móng vững chắc mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến độ êm thuận và tuổi thọ của mặt đường. Mỗi loại đá, từ đá 4×6, 2×4 đến 1×2 hay đá 0x4, đều có công dụng và đặc tính riêng, được lựa chọn kỹ lưỡng cho từng lớp cấu tạo của tuyến đường. Cùng tìm hiểu chi tiết về các loại đá giúp công trình đường bộ bền đẹp và đạt chuẩn kỹ thuật lâu dài.

Tìm hiểu chi tiết về các loại đá dùng cho làm đường bộ
Mục lục
Yêu cầu của đá dùng trong làm đường
Đá sử dụng trong xây dựng đường bộ phải đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để chịu được tải trọng lớn và tác động môi trường khắc nghiệt. Một số yêu cầu cơ bản gồm:
- Độ cứng và khả năng chịu nén cao: đá không dễ vỡ, không phong hóa khi chịu lực hoặc chịu nhiệt.
- Ít tạp chất, sạch và khô: không lẫn đất sét, bùn hoặc tạp chất hữu cơ ảnh hưởng đến khả năng kết dính.
- Kích thước đồng đều: đảm bảo độ rỗng hợp lý giúp lu lèn chặt và tạo liên kết bền giữa các lớp.
- Khả năng bám dính tốt với nhựa đường hoặc xi măng: tăng độ ổn định cho mặt đường.
- Nguồn gốc rõ ràng: ưu tiên đá từ mỏ đạt chứng nhận kiểm định, được nghiền và sàng rửa đúng quy trình.
Nhờ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu này, đá làm đường mới có thể đảm bảo cho kết cấu mặt đường vững chắc, bền lâu và an toàn giao thông.
Tổng hợp các loại đá dùng cho làm đường bộ
Đá 4×6 – Lớp móng dưới
- Kích thước: 40–60mm
- Công dụng: thường dùng cho lớp móng dưới của nền đường, giúp tạo khung vững và khả năng thoát nước tốt.
- Đặc điểm nổi bật: viên to, góc cạnh sắc giúp liên kết chặt khi lu lèn; chịu tải trọng cao, không dễ nứt vỡ.
- Ứng dụng: các tuyến quốc lộ, khu công nghiệp, bãi xe, đường nội bộ chịu tải lớn.

Loại đá này thường dùng cho lớp móng dưới của nền đường, giúp tạo khung vững và khả năng thoát nước tốt
Đá 2×4 – Lớp móng trên
- Kích thước: 20–40mm
- Công dụng: sử dụng làm lớp móng trên, phân tán áp lực từ mặt đường xuống nền móng dưới.
- Ưu điểm: độ liên kết tốt, bề mặt phẳng, dễ lu lèn; giúp ổn định kết cấu tổng thể.
- Ứng dụng: đường giao thông chính, đường bê tông xi măng, khu dân cư.
Đá 1×2 – Cho lớp bê tông nhựa hoặc bê tông xi măng
- Kích thước: 10–20mm.
- Công dụng: dùng trong trộn bê tông nhựa nóng hoặc bê tông xi măng – lớp mặt đường.
- Đặc tính: đồng đều, ít tạp chất, đảm bảo độ kết dính cao với nhựa hoặc xi măng.
- Ứng dụng: mặt đường quốc lộ, cao tốc, sân bay, bãi đỗ xe, công trình dân dụng lớn.
Đá 0x4 (cấp phối đá dăm) – Nền và móng phụ
- Thành phần: hỗn hợp từ đá nhỏ 0–40mm và mạt đá.
- Công dụng: làm lớp nền hoặc móng phụ, giúp tạo mặt phẳng, tăng độ ổn định và khả năng chịu tải.
- Ưu điểm: dễ đầm chặt, tạo độ phẳng cao, thoát nước nhanh.
- Ứng dụng: các lớp đệm trước khi thảm nhựa hoặc lót bê tông.

Mỗi loại đá có những vai trò riêng biệt, góp phần tăng độ ổn định và khả năng chịu tải
Đá mi bụi – Hoàn thiện bề mặt
- Kích thước: rất nhỏ, hạt mịn.
- Công dụng: rải lên bề mặt trước khi lu lèn, tạo độ mịn và giảm khe hở giữa các lớp đá lớn.
- Ưu điểm: giúp mặt đường êm hơn, giảm ma sát và chống thấm nước hiệu quả.
- Ứng dụng: san lấp mặt bằng, làm nền đường nội bộ, công trình phụ trợ.
Xu hướng và tiêu chuẩn chọn đá trong xây dựng hiện nay
Hiện nay, xu hướng chọn đá trong xây dựng đang chuyển dần từ việc chỉ chú trọng độ cứng sang ưu tiên tính đồng nhất, độ bền lâu dài và yếu tố thân thiện môi trường. Các công trình hiện đại – từ nhà dân dụng đến hạ tầng giao thông – đều yêu cầu vật liệu đá có chất lượng ổn định, ít tạp chất, khả năng chịu nén và mài mòn cao, giúp công trình vững chắc theo thời gian.
Về tiêu chuẩn lựa chọn đá, các kỹ sư và nhà thầu thường dựa trên những tiêu chí như:
- Độ cứng và khả năng chịu lực: đá phải có cường độ nén đạt tiêu chuẩn quy định (ví dụ đá dăm ≥ 1000 kg/cm²).
- Kích cỡ và hình dạng hạt: đồng đều, ít dẹt, góc cạnh rõ giúp tăng độ bám dính với xi măng hoặc nhựa đường.
- Hàm lượng tạp chất thấp: không lẫn đất, bụi, sét, sỏi phong hóa ảnh hưởng đến chất lượng kết dính.
- Độ bền hóa học cao: chịu được tác động của thời tiết, nước mưa, axit yếu mà không bị phân rã.
Tóm lại, các loại đá dùng cho làm đường bộ giữ vai trò nền tảng trong việc đảm bảo độ bền, khả năng chịu tải và tuổi thọ của công trình giao thông. Mỗi loại đều có đặc tính riêng nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là tạo nên mặt đường chắc, ổn định. Hạn chế hư hỏng và mang lại hiệu quả thi công lâu dài. Việc chọn đúng loại đá đạt chuẩn kỹ thuật chính là yếu tố quyết định chất lượng và độ bền vững của mỗi tuyến đường.
